Động cơ
Động cơ
4-thì, 55° V-twin, 4 valves per xy lanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh
903cc/55.1 cu in
Đường kính x Hành trình Piton
88.0 x 74.2mm
Tỉ số nén
9.5:1
Maximum Torque
58.2 lb-ft @ 3500 rpm
Hệ thống nhiên liệu
DFI® 34mm thân ống (2)
Đánh lửa
TCBI với electronic advance
Tỉ số chuyền động
5-cấp với positive neutral finder
Tỉ số chuyền động
Kevlar-reinforced belt
Hệ thống chuyền động
Giảm sóc trước / Bánh xe Chuyển động
41mm giảm sóc thủy lực/5.9 in
Giảm sóc sau / Bánh xe Chuyển động
Uni-Trak® swingarm, 7-way adjustable spring preload/4.1 in
Lốp trước
130/90x16
Lốp sau
180/70x15
Phanh trước
Đơn 300mm hydraulic disc
Phanh sau
Đơn 270mm hydraulic disc
Thông số chi tiết
Kiểu khung
Khung kép, thép cao cấp
Khung treo
32°/6.3 in
Chiều dài
97.0 in
Chiều rộng
39.6 in
Chiều cao
58.3 in
Ánh sáng gầm
5.3 in
Chiều cao yên
26.8 in
Trọng lượng
657.1 lb**
Thùng nhiên liệu
5.3 gal
Bánh xebase
64.8 in
Màu sắc
Pearl Meteor Xám/Metallic Spark Black
Bảo hành
24 Tháng
Kawasaki Bảo hành thêm™ (optional)
12, 24, 36, or 48 tháng
**Trọng lượng bao gồm tất cả các vật liệu và chất lỏng cần thiết để vận hành chính xác, thùng nhiên liệu đầy đủ (dung tích trên 90%) và bộ dụng cụ (nếu được cung cấp).
KAWASAKI CARES: Luôn đội mủ bảo hiểm và kính mắtl. Không được lái xe khi uống rượu bia. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi lái xe. lái xe chuyên nghiệp shown on a closed course. © Kawasaki Motors Corp., NHẬT BẢN.
KAWASAKI MOTORROCK
Zaolo/Call/SMS :0931.101.538
Sản phẩm liên quan
Vulcan 900 Custom
W800
W250
W800 Street